Có 1 kết quả:

挑選 thiêu tuyển

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chọn, lựa. § Cũng như “tuyển trạch” 遴選. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Lũ thứ tam phiên tả tín tiền lai, khiếu tha hồi khứ thú thân, tha chấp định chủ ý bất khứ, nhất định yếu tại Thượng Hải tự kỉ thiêu tuyển” 屢次三番寫信前來, 叫他回去娶親, 他執定主意不去, 一定要在上海自己挑選 (Đệ nhất cửu hồi).

Bình luận 0